Có 2 kết quả:
輻射強度 fú shè qiáng dù ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄑㄧㄤˊ ㄉㄨˋ • 辐射强度 fú shè qiáng dù ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄑㄧㄤˊ ㄉㄨˋ
fú shè qiáng dù ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄑㄧㄤˊ ㄉㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
radiation intensity
Bình luận 0
fú shè qiáng dù ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄑㄧㄤˊ ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
radiation intensity
Bình luận 0